- Tên gọi: Glycerine (glycerin thực vật)
- Thành phần: C3H5(OH)3 hoặc C3H8O3 với nồng độ 99.5% min
- Số Cas: 56-81-5
- Quy cách đóng gói Glycerine: chai nhựa 1 KG
- Xuất xứ Glycerine: Malaysia / Indonesia - Palmac /
- Tính chất:
- Glycerin thực vật là dung dịch trong suốt không màu, sánh, không mùi không độc, tan trong nước, có vị ngọt
- Glycerin thực vật được chiết xuất từ cây cọ, hoàn toàn thiên nhiên, không gây kích ứng da, phù hợp cho mọi loại da
- Glycerin có tính hút ẩm cao, tạo màng bảo vệ da, giúp xây dựng cấu trúc da, được sử dụng trong ngành dược phẩm, mỹ phẩm và nhiều ngành khác
- Công dụng Glycerine: glycerin được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm
a. Công dụng glycerin trong dược phẩm và chăm sóc cá nhân
- Glycerine được sử dụng trong y tế, dược phẩm và chăm sóc cá nhân, chủ yếu được dùng như một chất làm trơn và chất giữ ẩm, dưỡng ẩm cho da, trong chất miễn dịch dị ứng, kem đánh răng, si rô trị ho, nước súc miệng, kem cạo râu, các sản phẩm chăm sóc da, các sản phẩm dưỡng tóc, nguyên liệu sản xuất xà phòng, nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm.
- Glycerine là một thành phần thiết yếu của xà bông được tạo từ dẫn xuất của glycerine và các acid béo như xà phòng từ dầu thầu dầu castor, xà phòng bơ cacao, xà phòng thiên nhiên từ thảo mộc và tinh dầu. Một số tinh dầu, thảo mộc, khoáng chất sẽ được thêm vào để tạo mùi, màu tự nhiên và có công dụng tốt cho da, đặc biệt dành cho những người có da nhạy cảm dễ bị dị ứng nhờ vào đặc tính giữ ẩm chống khô da.
- Glycerin được thêm vào xà phòng, nến, kem dưỡng da, chất khử mùi và đồ trang điểm
- Glycerine còn được sử dụng trong thuốc nhuận tràng nhằm kích thích niêm mạc hậu môn và tạo hiệu ứng hyperomotic (glycerin có thể hút nước vào ruột, giúp thức ăn đã tiêu hóa di chuyển qua đường ruột của bạn trơn tru hơn), trong kem đánh răng vì giúp kem đánh răng không bị khô hoặc cứng trong ống
- Glycerin có đặc tính kháng khuẩn và kháng vi rút nên được sử dụng rộng rãi trong các phương pháp điều trị vết thương và vết bỏng được FDA chấp thuận.
- Xem thêm Công dụng glycerin thực vật trong trong sóc da
b. Ứng dụng glycerin trong công nghiệp thực phẩm
- Trong thức ăn và đồ uống, glycerine được sử dụng như một chất tạo ẩm, chất bảo quản tự nhiên, chất tạo ngọt, chất độn trong sản phẩm ít béo như bánh ngọt.
- Glycerine thường được thêm vào thực phẩm để giúp dầu và các thành phần gốc nước trộn lẫn, làm ngọt hoặc làm ẩm sản phẩm cuối cùng
- Như một chất thay thế cho đường, glycerine chứa khoảng 27 calories trong một thìa cafe (đường chứa 20) và có vị ngọt gần giống đường sucrose, tuy nhiên nó lại không làm tăng lượng đường trong máu và cũng không gây sâu răng. Riêng về mảng phụ gia cho thực phẩm này, glycerine được gọi là E422.
- Thành phần trong nước uống cho người tập luyện nhiều.
- Glycerine còn được sử dụng để sản xuất mono- và di-glyceride, được dùng làm chất tạo nhũ, cũng như các ester polyglycerol trong việc sản xuất mỡ và bơ thực vật
- Nó cũng được sử dụng như một chất giữ ẩm (cùng với propylene glycol được gọi là E1520 hoặc E422) trong sản xuất Snus, sản phẩm thuốc lá không khói theo phong cách thụy điển.
- Khi được sử dụng trong thực phẩm, glycerine được Hiệp hội dinh dưỡng Hoa kỳ phân loại như một carbohydrate. Cục quản lý dược và thực phẩm Mỹ (FDA) phân định carbohydrate là những chất dinh dưỡng có tạo ra năng lượng trừ protein và chất béo. Glycerine có hàm lượng calo tương đương đường ăn nhưng chỉ số đường huyết thấp và có cách trao đổi chất khác trong cơ thể nên được những người ăn kiêng chấp nhận thay cho đường ăn.
c. Glycerin là chất chống đông
Tương tự ethylene glycol và propylene glycol, glycerine hình thành liên kết hydro mạnh với các phân tử nước, làm giảm liên kết hydro giữa các phân tử nước với nhau, đã phá vỡ sự hình thành mạng tinh thể băng trừ khi nhiệt độ giảm đáng kể. Do đó glycerin ngăn chặn các tinh thể đá hình thành trong thực phẩm đông lạnh, chẳng hạn như sữa chua đông lạnh ít béo, kem và các món tráng miệng khác. Nhiệt độ đông đặc thấp nhất có thể đạt được vào khoảng -37.8oC tương ứng với 60-70% glycerine trong nước.
d. Glycerin là chất xúc tác trung gian
Glycerine được sử dụng để sản xuất nitroglycerine hoặc glycerol trinitrate (GTN) là một thành phần thiết yếu của thuốc súng không khói và một số loại thuốc nổ khác. GNT còn được dùng trong một số loại thuốc chống tức ngực.
- Nguyên liệu sản xuất xà bông thiên nhiên, dầu gội, sữa tắm, nước rửa tay, kem đánh răng
- Cho vào công thức làm kem dưỡng ẩm, kem chống nứt gót chân
- Nguyên liệu sản xuất dược phẩm, thực phẩm (liều lượng sử dụng tham khảo người có chuyên môn)
- Glycerin thực vật nhập khẩu 1KG: giảm còn 60.000đ
SAVONA - SOAP MAKING SUPPLIES
Cửa hàng Cung ứng Nguyên liệu Dụng cụ Làm Xà phòng
-----------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------
All products sold on this site are for personal use and are not for resale.
Copyright © 2020 Thuan Y Thien Co., Ltd. No. 68, Str 5, Phuoc Binh, Thu Duc City, HCMC
|
-----------------------------------------------------------------------------------